Shanghai JPS Medical Co., Ltd.

Chỉ thị sinh học khử trùng ethylene Oxide

Mô tả ngắn gọn:

Các chỉ thị sinh học khử trùng bằng Ethylene Oxide là công cụ cần thiết để xác minh hiệu quả của quá trình khử trùng bằng EtO. Bằng cách sử dụng bào tử vi khuẩn có sức đề kháng cao, chúng cung cấp một phương pháp mạnh mẽ và đáng tin cậy để đảm bảo đáp ứng các điều kiện khử trùng, góp phần kiểm soát nhiễm trùng hiệu quả và tuân thủ quy định.

Quá trình: Oxit Ethylene

Vi sinh vật: Bacillus atrophaeus(ATCCR@9372)

Dân số: 10^6 bào tử/người mang mầm bệnh

Thời gian đọc: 3 giờ, 24 giờ, 48 giờ

Quy định: ISO13485:2016/NS-EN ISO13485:2016ISO 11138-1:2017; ISO 11138-2:2017; ISO 11138-8:2021


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Các sản phẩm

PRPDUCTS THỜI GIAN NGƯỜI MẪU
Chỉ thị sinh học khử trùng ethylene Oxide (Đọc nhanh) 3 giờ JPE180
Chỉ thị sinh học khử trùng ethylene Oxide 48 giờ JPE288

Thành phần chính

Vi sinh vật:

BI chứa bào tử của vi khuẩn có sức đề kháng cao, điển hình là Bacillus atrophaeus hoặc Geobacillus stearothermophilus.

Những bào tử này được chọn vì khả năng kháng ethylene oxit đã biết, khiến chúng trở nên lý tưởng để xác nhận quy trình khử trùng.

Nhà cung cấp dịch vụ:

Các bào tử được áp dụng cho vật liệu mang như dải giấy, đĩa thép không gỉ hoặc dải nhựa.

Chất mang được bọc trong một gói bảo vệ cho phép khí EtO xâm nhập trong khi vẫn duy trì tính toàn vẹn của bào tử.

Bao bì chính:

BI được bọc trong vật liệu đảm bảo chúng có thể được xử lý và đặt dễ dàng trong khu vực tiệt trùng.

Bao bì được thiết kế để có thể thấm khí ethylene oxit nhưng không thấm các chất gây ô nhiễm từ môi trường.

Cách sử dụng

Vị trí:

BI được đặt ở các vị trí trong buồng khử trùng nơi mà sự xâm nhập của khí được cho là khó khăn nhất, chẳng hạn như trung tâm của các gói dày đặc hoặc bên trong các dụng cụ phức tạp.

Nhiều chỉ báo thường được sử dụng ở các vị trí khác nhau để xác minh sự phân phối khí đồng đều.

Chu trình khử trùng:

Máy tiệt trùng được vận hành theo một chu trình tiêu chuẩn, thường liên quan đến khí EtO ở nồng độ, nhiệt độ và độ ẩm cụ thể trong một thời gian xác định trước.

BI được tiếp xúc với các điều kiện tương tự như các vật phẩm được khử trùng.

Ủ:

Sau chu trình khử trùng, BI được loại bỏ và ủ trong điều kiện thuận lợi cho sinh vật thử nghiệm phát triển (ví dụ: 37°C đối với Bacillus atrophaeus).

Thời gian ủ bệnh thường kéo dài từ 24 đến 48 giờ.

Kết quả đọc:

Sau khi ủ, BI được kiểm tra các dấu hiệu phát triển của vi sinh vật. Không có sự phát triển nào cho thấy quá trình khử trùng có hiệu quả trong việc tiêu diệt các bào tử, trong khi sự tăng trưởng cho thấy quá trình khử trùng đã thất bại.

Kết quả có thể được biểu thị bằng sự thay đổi màu sắc trong môi trường tăng trưởng hoặc độ đục.

Ý nghĩa

Xác nhận và giám sát:

BI cung cấp phương pháp trực tiếp và đáng tin cậy nhất để xác nhận tính hiệu quả của quy trình khử trùng EtO.

Chúng giúp đảm bảo rằng tất cả các bộ phận của khối tiệt trùng đều đạt được các điều kiện cần thiết để đạt được trạng thái vô trùng.

Tuân thủ quy định:

Việc sử dụng BI thường được yêu cầu bởi các tiêu chuẩn và hướng dẫn quy định (ví dụ: ISO 11135, ANSI/AAMI ST41) để xác nhận và giám sát các quy trình khử trùng.

BI là một thành phần quan trọng của các chương trình đảm bảo chất lượng trong môi trường công nghiệp và chăm sóc sức khỏe, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và người tiêu dùng.

Đảm bảo chất lượng:

Việc sử dụng BI thường xuyên giúp duy trì các tiêu chuẩn cao về kiểm soát nhiễm trùng bằng cách cung cấp xác minh liên tục về hiệu suất của máy tiệt trùng.

Chúng là một phần của chương trình giám sát khử trùng toàn diện, có thể bao gồm các thiết bị chỉ thị hóa học và thiết bị giám sát vật lý.

Các loại chỉ thị sinh học khử trùng Ethylene Oxide

Chất chỉ thị sinh học độc lập (SCBI):

Chúng bao gồm chất mang bào tử, môi trường phát triển và hệ thống ủ trong một đơn vị.

Sau khi tiếp xúc với chu trình khử trùng, SCBI có thể được kích hoạt và ủ trực tiếp mà không cần xử lý thêm.

Chỉ thị sinh học truyền thống:

Chúng thường bao gồm một dải bào tử bên trong một phong bì hoặc lọ thủy tinh.

Những điều này đòi hỏi phải chuyển sang môi trường tăng trưởng sau chu kỳ khử trùng để ủ và diễn giải kết quả.

Ưu điểm của việc sử dụng BI trong tiệt trùng EtO

Độ nhạy cao:

BI phát hiện sự hiện diện của bào tử vi khuẩn có khả năng kháng thuốc cao, cung cấp thử nghiệm nghiêm ngặt về quy trình khử trùng.

Xác thực toàn diện:

BI xác nhận toàn bộ quá trình khử trùng, bao gồm thâm nhập khí, thời gian tiếp xúc, nhiệt độ và độ ẩm.

Đảm bảo an toàn:

Họ đảm bảo rằng các sản phẩm tiệt trùng an toàn khi sử dụng, không chứa vi sinh vật sống.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi